Danh mục sản phẩm
Danh mục dịch vụ
Airblade 125
Phụ tùng thay thế:
- Vỏ (Lốp) trước: 80/90 - 14 M/C 40P
- Vỏ (Lốp) sau: 90/90 - 14 M/C 46P
- Bình ắc quy:12V-6.5Ah
- Bugi: Chân dài
- Nhớt máy: 0.8L
- Nhớt hộp số: 120ml
Thông tin chi tiết
- Khối lượng bản thân: 110 kg, Dài x Rộng x Cao: 1.881 mm x 687 mm x 1.111 mm
- Khoảng cách trục bánh xe: 1.288 mm, Độ cao yên: 777 mm
- Khoảng cách gầm xe: 131 mm, Dung tích bình xăng (danh định lớn nhất): 4,4 lít
- Kích cỡ lốp trước/ sau Trước: 80/90 – 14 M/C 40P / Sau: 90/90 – 14 M/C 46P
- Phuộc trước: Ống lồng, giảm chấn thủy lực, Phuộc sau: Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
- Loại động cơ: PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch, Dung tích xy-lanh: 124,9 cm3
- Đường kính x Khoảng chạy pít-tông: 52,4mm x 57,9mm, Tỉ số nén: 11 : 1
- Công suất tối đa: 8,4kW/8.500 vòng/phút, Mô-men cực đại: 11,26N.m/5.000 vòng/phút
- Dung tích nhớt máy: 0,9 lít khi rã máy/0,8 lít khi thay nhớt
- Loại truyền động: Dây đai, biến thiên vô cấp, Hệ thống khởi động: Điện